Có 1 kết quả:

熏染 xūn rǎn ㄒㄩㄣ ㄖㄢˇ

1/1

xūn rǎn ㄒㄩㄣ ㄖㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to exert a gradual influence
(2) to nurture
(3) a corrupting influence

Bình luận 0